Từ điển Hán Việt: Cách TRA chuẩn xác nhất cho người mới ...

Từ điển Hán Việt ... cách tra từ điển Hán Việt trên Sách, Máy tính và các Phần mềm tiếng Trung trên Điện thoại. ... phiên âm, tìm nghĩa trong định nghĩa. Người học biết thêm cách viết, phát âm của từ. Bên cạnh đó, ...

455 từ mới được định nghĩa, đã được thêm vào từ điển ...

455 từ mới được định nghĩa, đã được thêm vào từ điển Merriam-Webster trong năm 2021. Vậy trung mình mỗi ngày có hơn 1 từ mới tiếng Anh được sinh ra .

định nghĩa máy nghiền chính là gì và ý nghĩa

DSPL định nghĩa: Máy nghiền rác . DSPL có nghĩa là gì? DSPL là viết tắt của Máy nghiền rác. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Máy nghiền rác, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Máy nghiền rác trong ngôn ngữ tiếng Anh.

định nghĩa của nhà máy nghiền di động

định nghĩa của nhà máy nghiền di động. định nghĩa máy nghiền đá granite quy định của chính phủ cho máy nghiền. Công ty chủ yếu sản xuất máy nghiền di động, máy nghiền cố định, máy làm cát, máy xay và các nhà máy tích hợp được sử dụng rộng rãi trong khai thác mỏ, xây dựng, đường cao tốc ...

định nghĩa của một máy nghiền than

Định nghĩa máy nghiền búa. mài định nghĩa nhà máy | Granite nhà máy nghiền ở Việt Nam. máy mài term definition, định nghĩa của thuật ngữ viết tắt máy mài được sử dụng trong sản xuất.một máy mài có một bánh xe nghiền quay bao gồm một vật lmài định nghĩa nhà máyiệu mài mòn như đá nhám, nhôm oxit ...

DIS định nghĩa: Máy nghiền rác - Disposal

Trang này là tất cả về từ viết tắt của DIS và ý nghĩa của nó là Máy nghiền rác. Xin lưu ý rằng Máy nghiền rác không phải là ý nghĩa duy chỉ của DIS. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của DIS, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý …

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'nghiền' trong từ điển ...

Định nghĩa của từ 'nghiền' trong từ điển Lạc Việt

Định nghĩa và phân loại máy điện - Real Group

Định nghĩa và phân loại máy điện. 1. Máy điện là gì? Máy điện là thiết bị điện từ, nguyên lý làm việc dựa vào hiện tượng cảm ứng điện từ. Về cấu tạo máy điện gồm: Mạch từ (lõi thép) và mạch điện (các dây quấn) dùng để biến đổi năng lượng như cơ ...

Download Lingoes - Tra từ điển Anh Việt trên máy tính ...

Tra từ điển Google dịch (tên tiếng Anh là Google Translate) hõ trợ người dùng dịch nghĩa từ của nhiều nước trên thế giới sang tiếng Việt Nam, một tính năng khá hay trên Google Dịch đó là, với các tiếng Trung, Đài Lan, hật hay tiếng Hàn Quốc thì Google Dịch còn hỗ trợ dịch nghĩa của các từ được viết bằng tay.

có nghĩa là máy nghiền tiếng Hin-ddi

Kal alei, nghĩa là máy nghiền đá, được người Tamil dùng để gọi đường Thung lũng Sông, kể từ khi máy nghiền đá chạy bằng hơi nước được bố trí tại góc đường Xe Tăng (Tank Road) và đường Thung lũng Sông. […] Tăng (Tank Road) và đường Thung lũng Sông.

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ - leanhtien

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ. Nhật Bản là một trong các quốc gia phát triển vượt bậc trong ngành cơ khí chế tạo với các tập đoàn có tên tuổi hàng đầu thế giới như Lexus, Toyota, Infinity,.. Và hiển nhiên điều này …

Từ vựng tiếng Trung về máy móc | Thiết bị Thông Dụng

Từ vựng tiếng Hoa về máy móc trong sản xuất kinh doanh. Nền kinh tế nước ta đang trong thời kì đổi mới và sx kinh doanh ngày càng đa dạng, việc này đồng nghĩa những loại máy về các lĩnh vực này cũng phong phú.

Nghĩa của từ Nghiền - Từ điển Việt - Anh

Nghĩa của từ Nghiền - Từ điển Việt - Anh: To crush; to pound; to grind., bray, break, break up, cobble, comminution, crunch,

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6495-2:2001 (ISO 11074-2 : 1998 ...

Ngày 28/12/2001,Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường đã ban hành Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6495-2:2001 (ISO 11074-2 : 1998) về chất lượng đất - từ vựng - phần 2: các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến lấy mẫu do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành Thuộc lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường

nghiền bằng máy nghiền trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt ...

Gốc từ Khớp từ Kal alei, nghĩa là máy nghiền đá, được người Tamil dùng để gọi đường Thung lũng Sông, kể từ khi máy nghiền đá chạy bằng hơi nước được bố trí tại góc đường Xe Tăng (Tank Road) và đường Thung lũng Sông.

Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây

Định nghĩa, khái niệm, ... trạm bưu điện trạm máy kéo trạm kiểm lâm. Đây là cách dùng trạm ... Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế ...

định nghĩa máy móc của máy móc từ điển miễn phí

Dictator là gì, Nghĩa của từ Dictator Từ điển Anh Việt . Thợ sửa chữa máy móc 2. Tôn múi 2. Tâm sự Tải ứng dụng Từ điển Rừng, hoàn toàn Miễn phí . Tây Tây Bạn định nghĩa giúp cái "nhà hiệu bộ" ở đây là gì rồi mới phiên được ra tiếng Anh được. 0

định nghĩa máy nghiền - sigmaelevators.co.in

định nghĩa máy nghiền. Máy đập - nghiền – Wikipedia tiếng Việt. Quá trình đập - nghiền. Đại lượng đặc trưng cho quá trình đập là mức đập, đó là tỉ lệ giữa cỡ hạt vật liệu (lớn nhất) của đầu vào và hạt đầu ra. ... Nghĩa của từ Nghiền - Từ điển Việt - Anh.

định nghĩa của máy nghiền than - ms-tylova.cz

I. Định nghĩa về nghiền ... phay được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy máy phay có 0 định nghĩa,. Nhận hỗ trợ trực tuyến ; Máy phay CNC Mazak - Nhật bản - VCS 530C - Máy phay .get price. TD định nghĩa: Thùng rác máy nghiền rác - Trash ...

Stampfer – Wiktionary tiếng Việt

Từ nguyên . Từ stampfen ("giậm"). Danh từ . Stampfer gđ (Kỹ thuật) Máy nén, máy ép. (Kỹ thuật) Máy nghiền, máy bóp nát. Cái chày. Đồng nghĩa máy nghiền. Küchenstampfer; cái chày. Mörserkeule; Stößel

định nghĩa máy nghiền kỹ thuật

định nghĩa của nghiền kỹ thuật M 225 y nghiền đ 225 123doc org 30 Chơng III M 225 y nghiền đ 225 1 Kh 225 i niệm chung I Định nghĩa về nghiền đ 225 Nghiền đ 225 l 224 qu 225 tr 236 nh phức tạp biến đ 225 từ chỗ c 243 k 237 ch thớc lớn th ...

Nghĩa của từ Máy nghiền - Từ điển Việt - Anh

Nghĩa chuyên ngành. attrition mill. breaker hàn nghiền breaker jaw máy nghiền đá ice breaker máy nghiền Bradford Bradford breaker máy nghiền cốc coke breaker máy nghiền dập cốc ... Từ điển: Kỹ thuật chung. tác giả . Khách. Tìm thêm với Google :

máy móc – Wiktionary tiếng Việt

Danh từ . máy móc (Láy) Máy nói chung, để chuyển hoặc biến đổi năng lượng hay chuyển động. Tính từ . máy móc (Láy) Cứng nhắc, thiếu mềm dẻo, không linh động. Áp dụng nguyên tắc máy móc. Tham khảo . Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

Nghĩa của từ Cracker - Từ điển Anh - Việt

Tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ. (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán. to be crackers. (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn.

Máy dịch - Cambridge University Press

Thông dịch trực tuyến miễn phí được phát triển bởi các định nghĩa từ điển, phát âm, từ đồng nghĩa, các ví dụ và hỗ trợ 19 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên trang mạng.

DSPL định nghĩa: Máy nghiền rác - Disposal

Trang này là tất cả về từ viết tắt của DSPL và ý nghĩa của nó là Máy nghiền rác. Xin lưu ý rằng Máy nghiền rác không phải là ý nghĩa duy chỉ của DSPL. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của DSPL, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý …